Danh sách một số ký tự Unicode thông dụng:
Unicode | Ký tự | Decimal | Mô tả |
0020 | 32 | Khoảng trắng (Space) | |
0021 | ! | 33 | Dấu chấm than |
0022 | “ | 34 | Dấu ngoặc kép (nháy kép) |
0023 | # | 35 | dấu thăng, hashtag, sharp |
0024 | $ | 36 | Dấu dollar |
0025 | % | 37 | Dấu phần trăm |
0026 | & | 38 | Dấu và |
0027 | ‘ | 39 | Dấu nháy đơn |
0028 | ( | 40 | Dấu mở ngoặc đơn |
0029 | ) | 41 | Dấu đóng ngoặc đơn |
002A | * | 42 | Dấu sao (Asterisk) |
002B | + | 43 | Dấu cộng |
002C | , | 44 | Dấu phẩy |
002D | – | 45 | Dấu trừ (hyphen, minus) |
002E | . | 46 | Dấu chấm (kết thúc câu) |
002F | / | 47 | Dấu Slash |
0030 | 0 | 48 | Số 0 |
0031 | 1 | 49 | Số 1 |
0032 | 2 | 50 | Số 2 |
0033 | 3 | 51 | Số 3 |
0034 | 4 | 52 | Số 4 |
0035 | 5 | 53 | Số 5 |
0036 | 6 | 54 | Số 6 |
0037 | 7 | 55 | Số 7 |
0038 | 8 | 56 | Số 8 |
0039 | 9 | 57 | Số 9 |
003A | : | 58 | Dấu hai chấm |
003B | ; | 59 | Dấu chấm phẩy |
003C | < | 60 | Dấu nhỏ hơn |
003D | = | 61 | Dấu bằng |
003E | > | 62 | Dấu lớn hơn |
003F | ? | 63 | Dấu hỏi |
0040 | @ | 64 | Dấu @ |
0041 | A | 65 | Chữ hoa A |
0042 | B | 66 | Chữ hoa B |
0043 | C | 67 | Chữ hoa C |
0044 | D | 68 | Chữ hoa D |
0045 | E | 69 | Chữ hoa E |
0046 | F | 70 | Chữ hoa F |
0047 | G | 71 | Chữ hoa G |
0048 | H | 72 | Chữ hoa H |
0049 | I | 73 | Chữ hoa I |
004A | J | 74 | Chữ hoa J |
004B | K | 75 | Chữ hoa K |
004C | L | 76 | Chữ hoa L |
004D | M | 77 | Chữ hoa M |
004E | N | 78 | Chữ hoa N |
004F | O | 79 | Chữ hoa O |
0050 | P | 80 | Chữ hoa P |
0051 | Q | 81 | Chữ hoa Q |
0052 | R | 82 | Chữ hoa R |
0053 | S | 83 | Chữ hoa S |
0054 | T | 84 | Chữ hoa T |
0055 | U | 85 | Chữ hoa U |
0056 | V | 86 | Chữ hoa V |
0057 | W | 87 | Chữ hoa W |
0058 | X | 88 | Chữ hoa X |
0059 | Y | 89 | Chữ hoa Y |
005A | Z | 90 | Chữ hoa Z |
005B | [ | 91 | Dấu mở ngoặc vuông |
005C | \ | 92 | Dấu Backslash |
005D | ] | 93 | Dấu đóng ngoặc vuông |
005E | ^ | 94 | Dấu mũ (Circumflex accent) |
005F | _ | 95 | Dấu gạch dưới (Low line) |
0060 | ` | 96 | Dấu huyền (Grave accent) |
0061 | a | 97 | Chữ thường a |
0062 | b | 98 | Chữ thường b |
0063 | c | 99 | Chữ thường c |
0064 | d | 100 | Chữ thường d |
0065 | e | 101 | Chữ thường e |
0066 | f | 102 | Chữ thường f |
0067 | g | 103 | Chữ thường g |
0068 | h | 104 | Chữ thường h |
0069 | i | 105 | Chữ thường i |
006A | j | 106 | Chữ thường j |
006B | k | 107 | Chữ thường k |
006C | l | 108 | Chữ thường l |
006D | m | 109 | Chữ thường m |
006E | n | 110 | Chữ thường n |
006F | o | 111 | Chữ thường o |
0070 | p | 112 | Chữ thường p |
0071 | q | 113 | Chữ thường q |
0072 | r | 114 | Chữ thường r |
0073 | s | 115 | Chữ thường s |
0074 | t | 116 | Chữ thường t |
0075 | u | 117 | Chữ thường u |
0076 | v | 118 | Chữ thường v |
0077 | w | 119 | Chữ thường w |
0078 | x | 120 | Chữ thường x |
0079 | y | 121 | Chữ thường y |
007A | z | 122 | Chữ thường z |
007B | { | 123 | Dấu mở ngoặc nhọn |
007C | | | 124 | Dấu Vertical bar |
007D | } | 125 | Dấu đóng ngoặc nhọn |
007E | ~ | 126 | Dấu ngã (Tilde) |
Chi tiết xem thêm: Wiki – List of Unicode characters.
Có thể bạn quan tâm: Danh sách mã ký tự HTML, HTML symbols, HTML character codes.
[…] Tìm ký tự Unicode được chỉ định bởi số thập lục phân xxxx Xem thêm: Danh sách các ký tự Unicode […]
[…] Xem thêm: Danh sách các ký tự Unicode. […]
[…] dẻo, mạnh mẽ và dễ dùng. Một đối tượng chuỗi trong C# là một hay nhiều ký tự unicode không thể thay đổi thứ tự. Nói cách khác là các phương thức áp dụng lên […]
[…] Có thể bạn quan tâm: Danh sách các ký tự Unicode. […]