– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 16 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:
- #76: ~に決まっている:chắc chắn là ~ (に違いない)
- #77: ~っけ?:Cách nói khi muốn xác nhận lại thông tin ~
- #78: ~ように:như, giống như ~, dùng chỉ mục đích, để mà ~
- #79: V(bỏます) + ようがない / ようもない / ようのない:không có cách nào ~ (Vì không còn cách nào khác nên không thể ~)
- #80: ~はずだ:nêu lý do ~, kết quả khác với dự định…
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#76: ~に決まっている:chắc chắn là ~ (に違いない)
- 「そんなうそに決まっている。信じられない」
→ Chắc chắn như thế là nói dối. Không thể tin được. - こんな広い部屋なんだから、家賃は高いに決まっているよ。
→ Phòng rộng như thế này thì tiền thuê nhà chắc chắn là đắt rồi.
#77: ~っけ?:Cách nói khi muốn xác nhận lại thông tin ~
① Ý nghĩa: dùng khi muốn xác nhận lại thông tin ~
- 「レポートの提出期限は来週の月曜日だたっけ(/だっけ)」
→ Hạn nộp báo cáo là thứ 2 tuần sau nhỉ? - 「キムさんって、数学が得意じゃなかったっけ」
→ Anh Kim ấy, sở trường là toán học phải không nhỉ?
② Ý nghĩa: hồi tưởng về quá khứ
- 子供の頃、よくこの公園で遊んだっけ。
→ Hồi nhỏ, tôi thường chơi ở công viên này.
#78: ~ように:như, giống như ~, dùng chỉ mục đích, để mà ~
① Ý nghĩa: như, giống như ~
- 「皆さん、今から私は言うように体を動かしてください」
→ Mọi người hãy vận động cơ thể theo như tôi nói đây. - 「先日お話ましたように、佐藤さんが転勤することになったので、来週、送別会を開きたいと思います」
→ Như tôi đã nói với hôm trước, vì anh Sato sẽ chuyển công tác, nên tôi muốn tổ chức một bữa tiệc chia tay vào tuần tới.
② Ý nghĩa: dùng chỉ mục đích, để mà ~
- 9時の新幹線に間に合うように、8時に家を出た。
→ Để mà kịp chuyến tàu shinkansen lúc 9 giờ, thì tôi đã ra khỏi nhà lúc 8 giờ. - 「他の人の迷惑にならないよう、静かに話してください」
→ Để không làm phiền người khác, thì hãy nói nhỏ thôi.
#79: V(bỏます) + ようがない / ようもない / ようのない:không có cách nào ~ (Vì không còn cách nào khác nên không thể ~)
- 手紙に彼の住所が書いてない。これでは返事の出しようがない。
→ Trên thư không ghi địa chỉ của anh ấy. Không có cách nào trả lời được. - 台風で電気もガスも来ていないのでは、料理のしようもない。
→ Vì bão nên điện và ga đều không có, nên dù có muốn làm thức ăn cũng không thể làm được.
#80: ~はずだ:nêu lý do ~, kết quả khác với dự định…
① Ý nghĩa: dùng để nêu lên lý do ~(= わけだ)
- ドアが開かないはずだ。かぎが違っていた。
→ Lý do cửa không mở được là do sai chìa khóa.
② Ý nghĩa: kết quả khác với dự định, phán đoán
- 汽車は3時に発車するはずだったが、急病人が出たために10分ほど遅れた。
→ Tàu đáng lẽ xuất phát lúc 3 giờ, nhưng vì có bệnh nhân cấp cứu nên đã muộn đến 10 phút.
③ Ý nghĩa: mình nhớ là nó như vậy, nhưng thực tế không phải như vậy
- はさみが見あたらない。さっき見たときは、机の上にあったはずなのに。
→ Không thấy kéo đâu cả. Lúc nãy nhìn thấy nó trên bàn cô mà. - バックに入れたはずのケータイがない。どこかで落としたのだろうか。
→ Nhớ đã cho vào cặp rồi, mà không thấy điện thoại đâu cả. Không lẽ rơi đâu rồi ta.
[…] Hi, chào các bạn, trong bài này chúng ta sẽ ôn tập bài 15 và bài 16 – Ngữ pháp N3 – Giáo trình 耳から覚える N3 […]