– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 14 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:
- #66: ~からには:một khi đã ~
- #67: ~きる (切る):dồn toàn lực ~, nhấn mạnh, tin tưởng ~
- #68: N・V(bỏ ます)ぎみ:hình như ~ (theo khuynh hướng ー)
- #69: N・V(bỏ ます)がち:có xu hướng, khuynh hướng ~ (theo hướng ー)
- #70: ~向き:thích hợp, hướng đến, dành cho ~
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#66: ~からには:một khi đã ~
Ý nghĩa mang sắc thái thể hiện sự quyết tâm, quyết chí của người nói.
- やると決めたからには、最後まで頑張るつもりです。
→ Một khi đã quyết định làm, sẽ cố gắng làm đến cùng. - 約束したからには、その約束は守らなければならない。
→ Một khi đã hứa thì phải giữ lời.
#67: ~きる (切る):dồn toàn lực ~, nhấn mạnh, tin tưởng ~
① Ý nghĩa: dồn toàn lực, hoàn toàn làm việc gì đấy, làm cho tới cùng, làm cho xong hết.
- 全員力を出し切って戦ったが、試合には負けてしまった。
→ Mọi người đã chơi hết sức mình những vẫn bị thua trận. - 信じ切っていた人にだまされた。
→ Em đã rất tin tưởng thế mà bị người đó lừa.
② Ý nghĩa: hết ~ (Động từ bỏ ます + 切る).
- 売り切る : bán hết / 信じ切る : tin tưởng tuyệt đối
- 出し切る : phơi bày toàn bộ / 食べ切る : ăn hết
- 逃げ切る : chạy thoát / 読み切る : đọc hết
③ Ý nghĩa: nhấn mạnh, tin tưởng, chắc chắn điều gì đó.
- 「あなたならできる」と母は言い切った。
→ Mẹ nói rất chắc chắn: “Con sẽ làm được”. - 多くの証拠があったので、警察はAの逮捕に踏み切った。
→ Vì đã có nhiều bằng chứng, nên cảnh sát đã bắt giữ A.
#68: N・V(bỏ ます)ぎみ:hình như ~ (theo khuynh hướng ー)
- この2、3日、かぜぎみで調子が悪い。
→ 2, 3 ngày nay hình như bị cảm, thấy trong người mệt mệt. - この時計はちょっと遅れ気味だ。
→ Cái đồng hồ này hình như chạy chậm một chút.
#69: N・V(bỏ ます)がち:có xu hướng, khuynh hướng ~ (theo hướng ー)
- 年のせいか、母は最近病気がちだ。
→ Do tuổi tác hay sao mà dạo này mẹ hay bị bệnh. - くもりがちの天気が続いて洗濯物が乾かない。
→ Trời nhiều mây nên đồ giặt mãi không khô.
#70: ~向き:thích hợp, hướng đến, dành cho ~
- 子供向きのデザイン / 初心者向きのコース。
→ Thiết kế dành cho trẻ con. / Khóa học dành cho người mới bắt đầu. - 最近職業に関しては、男性向きとか女性向きとか言えなくなってきた。
→ Gần đây, nghề nghiệp thích hợp dành cho nam giới hay nữ giới thì không thể phân biệt được nữa.