– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 12 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:
- #56: ~ものだから / もので:vì ~ (dùng nhiều khi giải thích lý do)
- #57: ~ものか / もんか:không bao giờ ~
- #58: ~たところ:Sau khi làm A thì nhận ra, biết được B
- #59: ~ところに/へ/を/で:nêu lên một giai đoạn, thời điểm, hành vi ~
- #60: ~ところだった:(đã) suýt nữa thì ~ (chuyện gì đó xảy ra)
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#56: ~ものだから / もので:vì ~ (dùng nhiều khi giải thích lý do)
- 「なぜ遅刻したのですか」「すみません、事故で電車が止まってしまったものですから」
→ Sao đến muộn thế? Sorry, tại vì tàu điện gặp sự cố.
#57: ~ものか / もんか:không bao giờ ~
- あんなまずい店、二度と行くものか。
→ Cái tiệm dở ẹc thế này thì không bao giờ đến lần thứ hai. - 負けるもんか!今度は絶対勝つぞ。
→ Không bao giờ thua. Lần này nhất định sẽ giành chiến thắng. - 「いい会社に入れて良かったな」「いいもんか。毎日残業で、土日も休みなしだよ」。
→ Được vào công ty tốt thích quá nhỉ. – Tốt khỉ ấy. Ngày nào cũng làm thêm, thứ 7, chủ nhật cũng không được nghỉ nữa.
#58: ~たところ:Sau khi làm A thì nhận ra, biết được B
Dùng mẫu câu này khi muốn diễn đạt ý: “sau khi làm A thì nhận ra, biết được B”. Cảm giác như biết, học được, nhận thức được điều gì đó mới.
- 一口食べてみたところ、とても美味しかった。
→ Sau khi ăn thử một miếng, thì thấy thật là ngon. - ホテルに電話で問い合わせたところ、まだ予約を受けられるということだった。
→ Sau khi gọi điện thoại cho khách sạn, tôi mới biết là vẫn còn đặt phòng được.
#59: ~ところに/へ/を/で:nêu lên một giai đoạn, thời điểm, hành vi ~
- 家を出ようとしたところに電話がかかってきた。
→ Khi định ra khỏi nhà thì điện thoại reo vang. - 駅に着いたところで財布を忘れてきたことに気がついた。
→ Khi đến ga thì mới nhận ra mình để quên ví.
#60: ~ところだった:(đã) suýt nữa thì ~ (chuyện gì đó xảy ra)
① Ý nghĩa: Định làm gì đấy rồi lại không làm.
- 出かけるとき急いでいたので、もう少しで財布を忘れるところだった。
→ Khi ra ngoài, vì đi gấp mà suýt chút nữa thôi là quên ví mất rồi. - 彼女が注意してくれなかったら、だまされるところだった。
→ Nếu mà không nhờ em ý nhắc giúp cho thì suýt chút nữa bị lừa mất rồi.
② Ý nghĩa: Một chút nữa thôi là được rồi, xong rồi. Nhưng lại không được, đáng tiếc.
- (試験のとき)あと少しで書き終わるところだったのに、ベルが鳴ってしまった。
→ (Trong giờ thi) Một chút nữa thôi là viết xong rồi, thế mà chuông hết giờ reo lên mất… - あと少しで合格するところだったのに。。。
→ Thêm một chút nữa là đậu rồi / Suýt chút nữa là đậu rùi…