Trong bài viết này sẽ sử dụng public API tỷ giá hối đoái/為替レート để triển khai tập lệnh tự động chuyển đổi tiền tệ/通貨換算 trên Pleasanter.
Chẳng hạn nhập đồng yên Nhật → chọn loại tiền cần chuyển đổi → số tiền chuyển đổi sẽ được hiển thị.
Lần này, chúng ta sẽ chuẩn bị ba mục sau trong bảng bản ghi/記録テーブル:
- 日本円(数値A)
- 通貨(分類A)
- 換算後金額(数値B)
Đặt nội dung của「通貨(分類A)」như sau:
※Lần này chúng tôi đang tập trung vào một số loại tiền tệ, nhưng vui lòng tham khảo URL bên dưới để biết các loại tiền tệ khác và thêm chúng nếu cần.
https://www.exchangerate-api.com/docs/supported-currencies
VND,ベトナム(ドン)
USD,アメリカ(ドル)
EUR,ヨーロッパ(ユーロ)
KRW,韓国(ウォン)
AUD,オーストラリア(ドル)
CAD,カナダ(ドル)
CNY,中国(元)
GBP,英国(ポンド)
HKD,香港(ドル)
TWD,台湾(ドル)
■タイトル:自動通貨換算
■
//Phát triển thêm: Tùy thuộc vào loại tiền chuyển đổi mà ở màn hình 一覧画面 sẽ hiện mark/symbol tương ứng. Vd: Dollar thì mark/symbol hiển thị là $ $("#Results_NumA").change(changeMoney); $("#Results_ClassA").change(changeMoney); function changeMoney() { let PriceJPN = $("#Results_NumA").val(); let currency = $("#Results_ClassA").val(); if (currency === "") { $p.set($("#Results_NumB"), ""); } if (PriceJPN !== "" && currency !== "") { fetch("https://api.exchangerate-api.com/v4/latest/JPY", { method: 'GET', mode: 'cors' }) .then(res => res.json()) .then(data => { const rate = data.rates[currency]; // ★Hiển thị giá trị lên GUI vào NumB (換算後金額) $p.getControl('NumB').text((PriceJPN * rate).toFixed(4)); // ★Set giá trị vào Database cho NumB (換算後金額) $p.set($("#Results_NumB"), (PriceJPN * rate).toFixed(4)); }); } }
■出力先:新規作成, 編集
新規作成画面, 編集画面
Kết quả: