– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 13 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:
- #61: ~ほど:khoảng ~, đến mức ~
- #62: ~ば ~ ほど:càng ~ càng ~
- #63: ~ほど:như ~
- #64: ~など / なんか / なんて:ví dụ như là ~, chẳng hạn là ~
- #65: ~などと (なんて) 言う/思う など:ngạc nhiên ~
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#61: ~ほど:khoảng ~, đến mức ~
① Ý nghĩa: khoảng ~ (tương tự với くらい / ぐらい)
- うちから学校まで30分ほどで行ける。
→ Từ nhà đến trường khoảng 30 phút.
② Ý nghĩa: đến mức ~ (tương tự với くらい / ぐらい)
- 夜も眠れないほど悩んだ。
→ Buổi tối cũng trằn trọc, lo lắng đến mức không ngủ được.
③ Ý nghĩa: ~ là nhất
- 彼女ほど優しい人はいない。
→ Người mà dễ thương, tốt bụng như em ý thì chưa thấy. - これほど面白い本は今まで読んだことがない。
→ Chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị đến mức như quyển này. (quyển này là nhất)
#62: ~ば ~ ほど:càng ~ càng ~
- 外国語はだれでも、練習すればするほど上手になる。
→ Ngoại ngữ thì ai cũng thế, càng luyện tập thì càng giỏi. - 将来のことを考えれば考えるほど不安になる。
→ Càng nghĩ về tương lai, càng cảm thấy bất an. - 夢は大きければ大きいほど良い。
→ Giấc mơ càng lớn càng tốt.
#63: ~ほど:như ~
- 魚は新鮮なものほど美味しい。
→ Ngon như cá tươi sống.
#64: ~など / なんか / なんて:ví dụ như là ~, chẳng hạn là ~
① Ý nghĩa: đưa ra ví dụ abc, xyz,…
- 会計の仕事、だれに頼もうか」「小林さんなんかどう?」
→ Nhờ ai việc thanh toán nhỉ? – Anh Kobayashi thì sao nhỉ!?. - (店員が客に)「こちらの赤いのなど、いかがでしょうか」。
→ (Trong cửa hàng nhân viên nói với Khách hàng) Chẳng hạn màu đỏ như cái này thì anh/chị thấy sao ạ!?
② Ý nghĩa: mang ý khinh thị(軽視, 軽蔑), xem nhẹ một vấn đề nào đó, dịch là: gì mà ~, thứ như là ~
- 試合の直前にけがをするなんて、運が悪い。
→ Gì mà bị chấn thương ngay trước trận đấu thế này, thật là xui xẻo quá. - 試験なんてないほうがいいです。
→ Cái thứ như là thi cử không có thì tốt hơn. - 学歴なんて全然関係ありません。実力があれば大丈夫です。
→ Cái thứ như là quá trình học tập hoàn toàn chẳng liên quan. Nếu mà có thực lực thì chẳng có vấn đề gì.
③ Ý nghĩa: mang ý ngạc nhiên của người nói
- あのまじめな山田さんがあんなことをするなんて信じられません。
→ Người nghiêm túc như anh Yamada mà làm chuyện đấy á, thật không thể tin được. - あのいつも元気な先生が病気で学校をやすむなんて。
→ Thầy ấy lúc nào cũng khỏe mạnh, năng động thế mà lại nghỉ dạy vì ốm á.
#65: ~などと (なんて) 言う/思う など:ngạc nhiên ~
- 彼が犯人だなんて信じられない。
→ Không thể tin được anh ấy là thủ phạm. - 子供が親に暴力をふるうなど、昔は考えられなかった。
→ Chuyện như là con mà có thể bạo lực với ba mẹ, thì ngày xưa không thể nào nghĩ đến được.
[…] Hi, chào các bạn, trong bài này chúng ta sẽ ôn tập bài 13 và bài 14 – Ngữ pháp N3 – Giáo trình 耳から覚える N3 […]