– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 18 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N2 theo giáo trình 耳から覚える N2 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N2:
- #86: ~しだい(次第)だ : vì kết quả là ~, với lý do ~
- #87: ~限り : giới hạn, hạn chế, chừng nào mà ~
- #88: ~に限って : diễn tả ý 不思議(ふしぎ), có khi mang ý bất mãn
- #89: ~見えて : hình như(suy đoán), trông có vẻ(nhưng thực tế lại khác)
- #90: ~というと / いえば / いったら : nếu nói về, nói đến ~ thì ~
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#86: ~しだい(次第)だ : vì kết quả là ~, với lý do ~
- その件について一応お耳に入れておこうと考え、お手紙を差し上げる次第です。
→ Vì nhất thời nghe và nghĩ về chuyện đó, nên gửi thư. - 売り上げ予想とコストを考慮した結果、この製品の開発を断念した次第です。
→ Vì theo kết quả nghiên cứu về chi phí và dự báo doanh thu, nên đã quyết định hủy phát triển sản phẩm này.
#87: ~限り : giới hạn, hạn chế, chừng nào mà ~
① Ý nghĩa: giả định, chừng nào mà ~ (= ~であれば)
- 私たちが黙っている限り、この秘密を人に知られることはない。
→ Chừng nào mà tôi còn im lặng, không có cách nào để mọi người biết bí mật này. - 学生である限り、校則は守らなければならない。
→ Chừng nào còn là học sinh, thì còn phải tuân thủ quy tắc của trường học.
② Ý nghĩa: trong phạm vi ~ phán đoán, đánh giá (= ~の範囲では)
- 彼女の表情を見た限りでは、それほどショックを受けたようではなかった。
→ Nhìn diện mạo (vẻ bề ngoài) của cô ta, thì dường như là không shock lắm. - 私は調べた限りでは、この虫は関東地方にはいないようだ。
→ Trong phạm vi tôi đã điều tra thì loại sâu này có lẽ không có ở vùng Kanto.
③ Ý nghĩa: đến giới hạn ~ (限界まで)
- 力の限り戦おう。
→ Đánh nhau đến giới hạn của sức lực, còn sức còn đánh. - 命ある限り君を愛し続けることを誓う。
→ Anh thề sẽ yêu em đến suốt đời. - 体力の許す限り、この仕事を続けたい。
→ Tôi muốn tiếp tục công việc này đến giới hạn sức lực cho phép.
#88: ~に限って : diễn tả ý 不思議(ふしぎ), có khi mang ý bất mãn
① Ý nghĩa: diễn tả ý 不思議(ふしぎ), nhiều trường hợp mang ý bất mãn
- 宿題をして来なかった日に限って先生に当てられる。
→ Đúng ngày không làm bài tập thì bị sensei gọi trúng. - 私がかさを持っていないときに限って雨が降るんだから。
→ Kỳ cục là những ngày không mang ô thì trời lại mưa.
② Ý nghĩa: những người đáng tin, thì không làm việc gì đó ~ (信頼している人 ~ するはずがない)
- あの山田さんに限って、無断欠勤するなんて考えられない。何かあったに違いない。
→ Người như anh Yamada đó, cái chuyện nghỉ làm mà không có sự báo trước như thế là không thể nghĩ đến được. Chắc chắn là có chuyện gì rồi. - 「えっ、うちの子が万引き? まさか! うちの子に限って・・・・(~するはずがない)」
→ Ế, con tôi ăn trôm á? Không thể thế được. Nó không làm việc đó đâu.
#89: ~見えて : hình như(suy đoán), trông có vẻ(nhưng thực tế lại khác)
① Ý nghĩa: suy đoán, ước lượng (= ~ようで, ~らしく (推量))
- 父は機嫌が悪いと見え(て)、朝から一言も口をきかない。
→ Hình như tâm trạng bố không tốt, từ sáng giờ không nói câu nào. - そのお菓子がよほどおいしかったと見え(て)、子供たちは一つ残さず食べてしまった。
→ Loại bánh kẹo đó có vẻ là rất ngon, bọn trẻ ăn sạch không còn cái nào.
② Ý nghĩa: trông có vẻ ~, nhưng thực tế lại khác
- 一見悩みがないように見えて、実はいろいろな問題を抱えている人も多い。
→ Thoạt nhìn trông có vẻ không lo lắng gì. Thực tế rất nhiều người đang phải ôm nhiều vấn đề. - この料理は油っこそうに見えて、意外にあったりしている。
→ Món ăn này trông có vẻ nhiều dầu mỡ, thật đáng ngạc nhiên vị nó lại thanh nhẹ.
#90: ~というと / いえば / いったら : nếu nói về, nói đến ~ thì ~
① Ý nghĩa: nói về, nói đến ~, lấy ~ làm ví dụ
- 「私は英語の発音が悪いので、よく誤解されるんですよ」ー「発音が悪いといえば、私も昔、こんな失敗がありましたよ」
→ 「Vì phát âm tiếng Anh của tôi tệ quá, nên thường hiểu nhầm.」ー「Nếu nói về phát âm tiếng Anh thì ngày xưa tui cũng giống như thế」
② Ý nghĩa: nếu nói về ~ thì đầu tiên sẽ liên tưởng đến ~
- 日本料理というと、まずてんぷらや寿司が思い浮かぶ。
→ Nếu nói đến món ăn Nhật Bản, thì sẽ nghĩ đầu tiên là các món như Tempura, Sushi,…
③ Ý nghĩa: dùng để giải thích ~(~について言えば(説明))
- なぜこの大学を選んだというと、学習環境が整っているからです。
→ Nói về việc tại sao chọn trường Đại học này, vì môi trường học tập được chuẩn bị rất tốt.