– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 9 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N2 theo giáo trình 耳から覚える N2 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N2:
- #41: ~なんて / とは : biểu thị cảm giác ngạc nhiên, ngoài tưởng tượng
- #42: ~にすぎない : chỉ là ~ (một ít thôi)
- #43: ~あげく : sau khi ~, cuối cùng thì ~ (kết quả thường xấu)
- #44: ~べき : nên ~ (lời khuyên, làm gì đó là đương nhiên)
- #45: ~というより : cái sau mới thích đáng hơn cái trước
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#41: ~なんて / とは : biểu thị cảm giác ngạc nhiên, ngoài tưởng tượng
- 日本ので生活がこんなに忙しいとは(夢にも思わなかった)。
→ Không ngờ cuộc sống ở Nhật lại bận rộn thế này (mơ cũng không tưởng tượng nổi). - サミットの警備がこんなに厳重とは(知らなかった)。
→ Không ngờ việc chuẩn bị cho hội nghị thượng định lại cẩn trọng, nghiệm ngặt đến vậy.
#42: ~にすぎない : chỉ là ~ (một ít thôi)
- その航空機事故で助かったのは500人中4人にすぎなかった。
→ Vụ tai nạn máy bay đó, chỉ cứu được 4 người trong số 500 người. - 彼女はロシア語ができると言っても、ちょっとした挨拶ができるにすぎない。
→ Cô ấy có thể nói được tiếng Nga, nhưng chỉ là chào hỏi chút xíu thôi. - 「お礼だなんて、とんでもない。当然のことをしたにすぎないんですから」
→ Cần gì phải lễ nghĩa, khách sáo thế. Chỉ là chuyện nhỏ ý mà.
#43: ~あげく : sau khi ~, cuối cùng thì ~ (kết quả thường xấu)
- いろいろ悩んだあげく、会社を辞めることにした。
→ Sau bao nhiêu trăn trở, cuối cùng quyết định nghỉ việc. - 金に困ったあげく、高利の金を借りてしまった。
→ Sau bao nhiêu khó khăn về tiền bạc, tôi đã vay nặng lãi.
#44: ~べき : nên ~ (lời khuyên, làm gì đó là đương nhiên)
① Ý nghĩa: nên ~ (lời khuyên, làm gì đó là đương nhiên:~しなければならない、するのが当然だ)
- 収入があるなら国民として税金を納めるべきだ。
→ Nếu mà có thu nhập thì nên đóng thuế Quốc dân. - 教授に、読むべき本を30冊も指示された。
→ Trong lớp học, tôi đã được giới thiệu 30 quyển sách nên đọc. - 学生時代、もっとよく勉強するべきだった。
→ Tôi nên học thật tốt khi còn là học sinh.
② Ý nghĩa: diễn tả ý “ai cũng cảm thấy vậy” (だれもがそう感じる)
- 彼女は愛すべき人柄で、だれからも好かれている。
→ Vì tính cách cô ấy đáng yêu, nên ai cũng thích.
★ 驚くべきニュース:tin tức thấy ngạc nhiên
#45: ~というより : cái sau mới thích đáng hơn cái trước
- 担任の山田先生はとても若くて、先生というより友達みたいだ。
→ Giáo viên chủ nhiệm Yamada vừa trẻ và giống bạn hơn là giáo viên. - 車内は冷房が効き過ぎていて、涼しいというより寒いくらいだった。
→ Trong xe bật máy lạnh lạnh quá, nên thấy lạnh hơn là mát. - 試合に負けたことは、残念と言うよりただ悔しい。
→ Thua trận đấu này, cay cú hơn là tiếc nuối.