– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 15 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.
– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:
- #71: ~向け:dành cho ~, mục tiêu hướng đến ~
- #72: ~を通じ(て) / 通し(て):thông qua ~, trong suốt thời kỳ ~
- #73: ~ っぽい:cảm giác ~, thấy giống ~
- #74: ~とともに(と共に):cùng với ~
- #75: ~にともなって / ともない:cùng với ~ (xảy ra đồng thời)
Clip bài học:
Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.
Nội dung bài học:
#71: ~向け:dành cho ~, mục tiêu hướng đến ~
① Ý nghĩa: dành cho ~ đối tượng nào đấy
- この工場では主にアメリカ向けの車を造っている。
→ Nhà máy này chủ yếu sản xuất ôtô dành cho thị trường Mỹ. - この本は幼児向けに書かれている。
→ Quyển sách này được viết dành cho trẻ con.
② Ý nghĩa: ~に向けて mục tiêu hướng đến ~
- 来週のスピーチコンテストに向けて、毎日1時間以上練習している。
→ Vì tuần sau có cuộc thi hùng biện, nên mỗi ngày tôi luyện tập từ 1 tiếng trở lên.
#72: ~を通じ(て) / 通し(て):thông qua ~, trong suốt thời kỳ ~
① Ý nghĩa: thông qua ~
- 彼女とはサークルの先輩を通して知り合った。
→ Tôi biết được em ý thông qua các anh ở câu lạc bộ thể thao. - 子供は学校の勉強だけではなく、いろいろな経験を通して成長していく。
→ Trẻ con thì không chỉ có việc học ở trường mà còn phải thông qua nhiều hoạt động thể chất nữa mới phát triển được.
② Ý nghĩa: trong suốt thời kỳ đó, trong khoảng thời gian đó ~
- 京都には年間(/四季)を通じて観光客が訪れる。
→ Khách đi tham quan Kyoto cả năm. - 私は高校3年間を通して無遅刻無欠席だった。
→ Suốt 3 năm cấp 3, tôi không đi muộn, không nghỉ học buổi nào.
#73: ~ っぽい:cảm giác ~, thấy giống ~
- ほこりっぽい部屋 / 子供っぽい態度。
→ Cảm giác như là phòng này nhiều bụi. / Thái độ gì mà giống trẻ con thế - なんだか熱っぽい。風だろうか
→ cảm giác như là bị sốt. Cảm rồi hay sao ấy.
#74: ~とともに(と共に):cùng với ~
① Ý nghĩa: cùng với ~
- 3年間仲間とともに頑張った思い出は、一生忘れないだろう。
→ Kỷ niệm 3 năm gắn bó cùng với bạn bè, suốt đời không thể nào quên.
② Ý nghĩa: đồng thời ~
- ピストルの音とともに選手たちは一斉にスタートした。
→ Đồng thời với tiếng súng, các vận dộng viên xuất phát ngay. - 娘が結婚した。うれしいとともに、少し寂しくもある
→ Con gái kết hôn. Tôi rất vui, hạnh phúc đồng thời cũng có chút buồn.
③ Ý nghĩa: A thay đổi thì B cũng thay đổi theo
- 日本語のレベルが上がるとともに、勉強が楽しくなってきた。
→ Cùng với việc tiếng Nhật giỏi lên, việc học cũng thú vị hơn. - 車の増加とともに、交通事故も増えている。
→ Cùng với sự gia tăng của xe ôtô, thì tai nạn giao thông cũng tăng lên.
#75: ~にともなって / ともない:cùng với ~ (xảy ra đồng thời)
- 会社の倒産にともなって、多くの社員が失業した。
→ Cùng với việc công ty phá sản, thì rất nhiều nhân viên thất nghiệp. - 公共料金の値上げにともない、物価が上昇した。
→ Cùng với việc tăng phí công cộng, thì vật giá cũng tăng theo.