Tiếng Nhật N3

Ngữ pháp N3 (Bài 2/22) – Giáo trình 耳から覚える N3 文法

Ngữ pháp N3 (Bài 2) - Giáo trình 耳から覚える N3 文法
Được viết bởi Minh Hoàng

Series tự học tiếng Nhật online – Ngữ pháp N3

– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ tiếp tục bài 2 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.

– Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp 5 mẫu ngữ pháp N3:

  • #6: ~らしい:Có vẻ, dường như ~, nghe nói ~
  • #7: ~つもり:dự định, dự tính ~ (nhưng kết quả lại khác)
  • #8: ~てくる: diễn tả điều gì đó bên trong cơ thể tuôn ra ~
  • #9: ~てほしい / てもらいたい:muốn người khác làm gì đó cho mình ~
  • #10: ~ば/たら / と…たい / のに / よかった など:nếu ~ thì ~
Clip bài học:

Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.

Nội dung bài học:
#6: ~らしい:Có vẻ, dường như ~, nghe nói ~

Với ý nghĩa nghe nói thì: không trích lại từ nguồn trực tiếp, mà bản thân đã diễn đạt lại theo ý mình khi nói lại cho người khác nghe.

  • 「就職(しゅうしょく)したのだから、もっと社会人らしくしなさい」。
    → Mày đi làm rồi hãy giống nhân viên công ty hơn chút đi.
  • 新しい先生は九州の人らしい / 独身ではないらしいです。
    → Nghe nói giáo viên mới là người Kyushu / Nghe nói là không còn độc thân.
  • 仕事をしていないらしい
    → Nghe nói là không có việc làm.
#7: ~つもり:dự định, dự tính ~ (nhưng kết quả lại khác)

Dự định, dự tính ~ (nghĩ như thế nhưng thực ra lại không phải thế).

  • メールを送ったつもりだったが、届いていなかった。
    → Tôi nghĩ đã gửi mail rồi, nhưng mà vẫn chưa đến nơi.
  • バックに財布を入れたつもりだったが、買い物をしようとしたら、なっかた。
    → Tôi tưởng đã cho ví vào cặp rồi, nhưng khi định mua đồ thì lại không có.
#8: ~てくる: diễn tả điều gì đó bên trong cơ thể tuôn ra ~

体、心の中から出る.

  • こう暑いと、じっとしていても汗が出てくる
    → Nóng như thế này, ngồi yên mà mồ hôi cũng ra nữa.
  • 悲しくて、涙が出てきた
    → Vì buồn bã mà tôi đã khóc.
#9: ~てほしい / てもらいたい:muốn người khác làm gì đó cho mình ~
  • 「すみません、ちょっと見てもらいたいものがあるんですけど。」
    → Sorry, tôi muốn anh nhìn giúp tôi cái này.
  • 「これはここだけの秘密だから、だれにも言わないでほしい。」
    → Điều là một bí mật chỉ chỗ này thôi, tôi không muốn nói với bất kỳ ai.
#10: ~ば / たら / と…たい / のに / よかった など:nếu ~ thì ~
  • 「買わないんですか」「ええ、もう少し安けれ買うんですけど
    → Sao không mua thế? Ừ không, nếu rẻ hơn một chút thì mới mua.
  • もし生まれ変わることができるのなら、次は男(/女)にうまれたい
    → Nếu bạn có thể tái sinh. Thì lần sau bạn muốn trở thành con trai hay con gái.
  • もう少し時間があれ、全部できたのに
    → Nếu có thêm chút thời gian nữa, thì có phải làm xong hết rồi không.
Cảm ơn bạn đã theo dõi. Đừng ngần ngại hãy cùng thảo luận với chúng tôi!

Giới thiệu

Minh Hoàng

Xin chào, tôi là Hoàng Ngọc Minh, hiện đang làm BrSE, tại công ty Toyota, Nhật Bản. Những gì tôi viết trên blog này là những trải nghiệm thực tế tôi đã đúc rút ra được trong cuộc sống, quá trình học tập và làm việc. Các bài viết được biên tập một cách chi tiết, linh hoạt để giúp bạn đọc có thể tiếp cận một cách dễ dàng nhất. Hi vọng nó sẽ có ích hoặc mang lại một góc nhìn khác cho bạn[...]

2 bình luận

Translate »