Tiếng Nhật N3

Ngữ pháp N3 (Bài 1/22) – Giáo trình 耳から覚える N3 文法

Ngữ pháp N3 (Bài 1) - Giáo trình 耳から覚える N3 文法
Được viết bởi Minh Hoàng

Series tự học tiếng Nhật online – Ngữ pháp N3

– Hi, chào các bạn chúng ta sẽ bắt đầu bài 1 trong series tự học tiếng Nhật online ngữ pháp N3 theo giáo trình 耳から覚える N3 文法.

– Trong bài này chúng ta sẽ học 5 mẫu ngữ pháp N3 đầu tiên:

  • #1: ~ことにしている : tự mình quyết định việc gì đó ~
  • #2: ~ことになっている : theo quy định, luật lệ thì ~
  • #3: ~ようになっている : chỉ một sự việc hiển nhiên ~, nếu A thì B sẽ ~
  • #4: ~ような / ように : giống như ~
  • #5: ~みたいだ : dùng khi suy đoán (giống như, hình như ~)
Clip bài học:

Nguồn clip: Chữ Hán Đơn Giản.

Nội dung bài học:
#1: ~ことにしている : tự mình quyết định việc gì đó ~
  • 健康のため、毎朝牛乳を飲むことにしている
    → Vì sức khỏe, tôi cố gắng/quyết định uống sữa mỗi sáng.
  • 若いころは、オリンピックに出るのが油夢で、毎日8時間練習することにしていた
    → Lúc còn trẻ vì có mơ ước được tham dự Thế vận hội, nên tôi đã luyện tập 8 tiếng mỗi ngày.
#2: ~ことになっている : theo quy định, luật lệ thì ~

Được sử dụng để miêu tả các quy định ràng buộc, nội quy, luật lệ hoặc những sự việc đã được quyết định mà không phải do bản thân mình ra quyết định đó.

  • 本校では、教室では日本語しか話せないことになっている
    → Theo quy định, ở trường học này thì trong giờ học chỉ có thể nói tiếng Nhật.
  • 法律では、20歳未満はお酒を飲んではいけないことになっている
    → Theo luật quy định, người chưa đủ 20 tuổi thì không được uống rượu.
#3: ~ようになっている : chỉ một sự việc hiển nhiên ~, nếu A thì B sẽ ~
  • このストーブは大きく傾く(かたむ.く)と、自動的に火が消えるようになっている
    → Cái lò sưởi này hễ mà nghiêng quá thì có thể tự động tắt lửa.
  • この自動販売機はレバーを押さないと、おつりが出ないようになっている
    → Cái máy bán hàng tự động này, nếu mà không ấn vào cái cần gạt thì tiền thừa sẽ không ra.
#4: ~ような / ように : giống như ~
  • 彼女は赤やピンクのような、明るい色が好きだ。
    → Cô ấy thích những màu sáng như màu hồng, màu đỏ.
  • アメリカのような大きな国では、国内にも時差(じさ)があって当然だ。
    → Ở đất nước rộng như nước Mỹ thì dĩ nhiên là có sự khác biệt về thời gian ở các vùng trong nước.
  • 本当に合格したんです。まるで夢のようです。
    → Thật sự tôi đã đỗ rồi. Giống như là giấc mơ vậy.
#5: ~みたいだ : dùng khi suy đoán (giống như, hình như ~)
  • あの店、人気がないみたいだね。いつ行ってもすいている。
    → Cái cửa hiệu đó hình như không được ưa thích lắm. Lúc nào đến cũng thấy văng tanh.
  • 宝くじで1.000万円当たった。夢(を見ている)みたいだ
    → Tôi đã trúng số 1.000 man. Giống như là giấc mơ vậy.
Cảm ơn bạn đã theo dõi. Đừng ngần ngại hãy cùng thảo luận với chúng tôi!

Giới thiệu

Minh Hoàng

Xin chào, tôi là Hoàng Ngọc Minh, hiện đang làm BrSE, tại công ty Toyota, Nhật Bản. Những gì tôi viết trên blog này là những trải nghiệm thực tế tôi đã đúc rút ra được trong cuộc sống, quá trình học tập và làm việc. Các bài viết được biên tập một cách chi tiết, linh hoạt để giúp bạn đọc có thể tiếp cận một cách dễ dàng nhất. Hi vọng nó sẽ có ích hoặc mang lại một góc nhìn khác cho bạn[...]

5 bình luận

Translate »